--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ genus Ensete chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
vãn
:
over, finished, dispersed
+
self-seeking
:
sự tự tư tự lợi
+
monecious
:
có cơ quan sinh sản đực và cái trên cùng một cơ thể sinh vật; lưỡng tính
+
đầu đảng
:
chieftain; ringleader
+
động đĩ
:
(ý xấu) Sexually aroused (nói về đàn bà)